Công thức lãi gộp trong Excel

Hướng dẫn này sẽ trình bày các cách khác nhau để tính lãi kép trong Microsoft Excel.

Lãi suất kép là gì?

Khi bạn đầu tư tiền, bạn có thể kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình. Ví dụ, bạn đầu tư 3.000 đô la với lãi suất hàng năm 10%, cộng dồn hàng năm. Một năm kể từ khoản đầu tư ban đầu (được gọi là tiền gốc), bạn kiếm được 300 đô la (3.000 đô la x 0,10) tiền lãi, vì vậy khoản đầu tư của bạn trị giá 3.300 đô la (3.000 đô la + 300 đô la). Trong kỳ tiếp theo, bạn kiếm được tiền lãi dựa trên số liệu gộp của kỳ trước. Sử dụng ví dụ này, hai năm kể từ khoản đầu tư chính của bạn, bạn kiếm được $ 330 ($ 3,300 x 0,10) vì khoản đầu tư của bạn trị giá $ 3,300. Bây giờ, nó trị giá $ 3,630.

Công thức chung cho lãi kép là: FV = PV (1 + r) n, trong đó FV là giá trị tương lai, PV là giá trị hiện tại, r là lãi suất mỗi kỳ và n là số kỳ tính lãi kép.

Cách tính lãi kép trong Excel

Một trong những cách dễ nhất là áp dụng công thức: (con số gộp) x (1 + lãi suất mỗi kỳ).

Nếu bạn đang đầu tư 1.000 đô la với lãi suất 15%, cộng dồn hàng năm, thì dưới đây là cách bạn tính giá trị khoản đầu tư của mình sau một năm.

Trong trường hợp này, B2 là Tiền gốc và A2 là Lãi suất mỗi kỳ. “$” Được sử dụng trong công thức để cố định tham chiếu đến cột A, vì lãi suất không đổi trong ví dụ này.

Bạn có thể tính toán giá trị khoản đầu tư của mình sau hai năm chỉ bằng cách sao chép và dán công thức vào ô D2, như được hiển thị bên dưới.

C2 là con số tổng hiện tại. Lưu ý cách B2 tự động thay đổi thành C2, vì tham chiếu ô đã thay đổi.

Quy trình tính lãi kép ở trên rất dễ dàng, nhưng nếu bạn muốn tính toán giá trị khoản đầu tư của mình sau 10 năm, thì quy trình này không hiệu quả. Thay vào đó, bạn nên sử dụng công thức lãi kép tổng quát.

Công thức lãi gộp chung (cho Lãi gộp hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng và hàng năm)

Một cách hiệu quả hơn để tính lãi kép trong Excel là áp dụng công thức lãi chung: FV = PV (1 + r) n, trong đó FV là giá trị tương lai, PV là giá trị hiện tại, r là lãi suất mỗi kỳ và n là số kỳ tính lãi kép.

Ví dụ: giả sử bạn đang đầu tư 5.000 đô la với lãi suất 10% hàng năm, gộp nửa năm một lần và bạn muốn tính toán giá trị khoản đầu tư của mình sau năm năm. Bảng tính dưới đây cho thấy cách tính toán này có thể được thực hiện trên Excel.

Trong trường hợp này, PV là Tiền gốc, r là (Lãi suất hàng năm) / 2 vì tiền lãi được gộp bán năm (hai lần mỗi năm), n là (Khoảng thời gian gộp mỗi năm) x (Năm) và FV là Giá trị đầu tư . Quy trình này hiệu quả hơn quy trình đầu tiên vì bạn không phải tính toán tổng sau mỗi kỳ, tiết kiệm được khá nhiều bước tính toán.

Hàm FV và Lãi kép

Cuối cùng, bạn có thể tính lãi kép bằng Hàm giá trị tương lai được tích hợp sẵn trong Excel. Tương tự như quy trình trước đó, hàm FV tính toán giá trị tương lai của khoản đầu tư dựa trên giá trị của một số biến nhất định.

Các biến (như hình trên) là:
- tỷ lệ là lãi suất cho từng thời kỳ.

- nper là số kỳ tính lãi kép.

- pmt là khoản thanh toán bổ sung cho mỗi kỳ và nó được biểu thị dưới dạng số âm. Nếu không có giá trị nào cho “pmt”, hãy đặt giá trị bằng 0.

- pv (tùy chọn) là khoản đầu tư chính, cũng được biểu thị dưới dạng số âm. Nếu không có giá trị cho "pv", bạn phải bao gồm một giá trị cho "pmt."

- kiểu (tùy chọn) cho biết khi nào các khoản thanh toán bổ sung xảy ra. “0” cho biết các khoản thanh toán xảy ra vào đầu kỳ và “1” cho biết các khoản thanh toán đến hạn vào cuối kỳ.

Ví dụ về lãi suất kép nửa năm trước đó có thể được hoàn thành bằng hàm FV.

“Lãi suất” là (Lãi suất hàng năm) / (Khoảng thời gian gộp mỗi năm), “nper” là (Khoảng thời gian gộp mỗi năm) x (Năm), “pmt” là 0 và “pv” là - (Tiền gốc).

Hiểu cách tính lãi kép là điều quan trọng để dự đoán hiệu suất đầu tư, cho dù đó là để lập kế hoạch hưu trí hay danh mục đầu tư cá nhân của bạn và Excel là một công cụ tuyệt vời để làm điều đó.

Để biết thêm thông tin về Lãi suất gộp, hãy truy cập Investopedia

Bạn sẽ giúp sự phát triển của trang web, chia sẻ trang web với bạn bè

wave wave wave wave wave